emperor penguin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emperor penguin+ Noun
- (động vật học)chim cánh cụt hoàng đế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emperor penguin"
- Những từ có chứa "emperor penguin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiên tử thánh thượng đế hiệu đế vương hoàng đế hoàng Bình Định giỗ Hà Tĩnh Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 720